I. Giới thiệu xe nâng điện Heli dòng H4 Series:
Xe nâng điện dòng H4 Heli thuộc phân khúc trung cấp của hãng với nhiều phiên bản và tùy chọn. Tải trọng chủ yếu từ 1-3.5 tấn đáp ứng hầu hết các yêu cầu công việc từ nhẹ tới cao với hiệu suất hoạt động tốt. Tải trọng 2-2.5 tấn là 1 trong những phiên bản được người dùng lựa chọn nhiều nhất.
II. Những ưu điểm nổi bật xe nâng Heli dòng H4 2- 2.5 tấn ngồi lái:
-
Thiết kế hiện đại và tiện nghi. Sở hữu vẻ bề ngoài gọn gàng cấu trúc không đuôi xe và hạ thấp trọng tâm mang lại trải nghiệm lái tuyệt với
-
Hiệu năng vượt trội với nhiều tùy chọn cấu hình xe. Đồng bộ với Chassi, cầu xe, truyền động Heli sản xuất trên dây chuyền khép kín, công nghệ hiện đại tiên tiến
-
Dung lượng Pin với thời gian làm việc từ 4 tới 10 giờ, thời gian sạc từ 2 tới 5 giờ. Pin 80V tạo ra hiệu suất làm việc cao hơn, mạnh mẽ hơn
-
Motor điện AC không chổi than, miễn bảo dưỡng định kỳ giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng với hao phí nhỏ. Motor phù hợp và hiệu quả với môi trường làm việc nhiệt độ từ 0 tới 55 độ C, chống bụi nước tiêu chuẩn IP54
-
Khung nâng dấu kín độ bền cao, sang trọng và bền bỉ. Với góc nhìn được cả thiện hơn so với các phiên bản H trước đây
-

-
Đèn chiếu sáng Led tiết kiệm năng lượng, còi báo lùi, đèn cảnh báo an toàn.
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, sắc nét thông báo mọi thông số làm việc mà tài xế cần
-
Chống bụi và nước toàn xe tiêu chuẩn IPX4 đáp ứng hầu hết các môi trường công việc sản xuất và dịch vụ
-
Ghế ngồi Semi tùy chỉnh 2 hướng, Options ghế nhún mềm mại nâng cao trải nghiệm lái xe
-
Options Pin bên hông với thói quen sử dụng Pin bình Acid hoặc thay Pin trong ca làm việc khi cần thiết
-
Trục lái đúc thương hiệu Heli bền bỉ trong mọi môi trường
-
Sạc điện Rắc Rema320 làm việc ổn định trong môi trường -20 độ C tới 45 độ C, kinh tế mà hiệu quả
-
Các tiện ích: hộc để bình nước, cổng sạc USB, giá kẹp tài liệu..... hỗ trợ tài xế xử lý công việc hiệu quả hơn

III. Thông số kỹ thuật chính trên Heli dòng H4 2000-2500 Kg:
Hãng sản xuất |
|
Anhui Heli |
Anhui Heli |
Model |
Đơn vị |
CPD20-A7LiH4-(…) |
CPD25-A7LiH4- (…) |
Kiểu Động Cơ |
AC |
Động Cơ Điện Xoay Chiều AC |
Động Cơ Điện Xoay Chiều AC |
Tải Trọng Nâng |
Kg |
2.000 Kg |
2.500 |
Tâm Tải Trọng |
mm |
500 |
500 |
Kiểu Hoạt Động |
|
Ngồi Lái (OPS) |
Ngồi Lái (OPS) |
Chiều Cao Nâng |
mm |
3.000 – 7.000 |
3.000 – 7.000 |
Chiều Cao Nâng Tự Do |
mm |
165 |
165 |
Chiều Cao Cơ Sở |
mm |
2170 |
2170 |
Chiều Dài Cơ Sở |
mm |
3354 |
3504 |
Chiều Rộng Cơ Sở |
mm |
1180 |
1180 |
Khoảng Sáng Gầm Xe |
mm |
125 |
125 |
Bán Kính Quay Vòng |
mm |
2140 |
2140 |
Tốc Độ Di Chuyển (Có tải / Không tải) |
Km/h |
12/13 |
12/13 |
Tốc Độ Nâng (Có tải / Không tải) |
mm/s |
290/400 |
270/400 |
Tốc Độ Hạ (Có tải / Không tải) |
m/s |
360/460 |
360/460 |
Sức kéo Lớn Nhất |
N |
13600 |
13300 |
Khả Năng Leo Dốc (Có tải / Không tải) |
% |
15/25 |
15/25 |
Ắc Quy Lithium |
V/Ah |
80/150 |
80/150 |
Cỡ Lốp Trước |
Hơi |
7.00-12-14PR |
7.00-12-14PR |
Cỡ Lốp Sau |
Hơi |
18×7-8-14PR |
18×7-8-14PR |
Trọng lượng xe |
Kg |
3615 |
3930 |
Motor Di Chuyển |
kW |
AC 11 |
AC 11 |
Mootor Bơm |
kW |
AC 12 |
AC 12 |
Hệ Thống Phanh |
|
Thủy lực / Cơ Khí |
Thủy lực / Cơ Khí |
Áp Suất Dầu Định Mức |
Mpa |
16 |
16 |
|
|
|
|
IV. Pin Lithium-ion và những lựa chọn không thể bỏ qua
V. Sạc điện và cách lựa chọn phù hợp với Pin trong sản xuất
VI. Video vận hành xe nâng Heli H4 Lithium cùng xenangtrungquoc.vn
xenangtrungquoc.vn giới thiệu tới quý bạn video demo về dòng Heli H4 tại kho, chúc các bạn những giây phút xem và trải nghiệm vui vẻ
VII. Những ưu đãi và khuyến mãi khi mua xe nâng Heli tại xenangtrungquoc.vn:
Để được tư vấn lựa chọn xe nâng hàng phù hợp, báo giá xe nâng chính hãng giá nhà máy với nhiều khuyến mãi và đặt hàng nhanh. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua các thông tin như sau:
1. Hotline : 0963 262 272
2. Zalo: 0963 262 272, liên hệ 24/7
3. Wechat: 094 3837 128
4. Email: xenanghelibm@gmail.com
Thông tin thanh toán: Sau khi xác nhận đơn hàng, nhận báo giá và đặt hàng.
Quý khách hàng làm thanh toán cho chúng tôi theo thông tin như sau:
Chủ tài khoản: Công ty TNHH Xe Nâng Bình Minh.
MBBank:
Tài khoản : 568 11111 88888
Tại : Ngân hàng Quân đội MB bank- CN Long Biên- PGD Ngô Gia Tự- Hà Nội.
Techcombank:
Tài khoản : 190 2703660 7013
Tại : Ngân hàng Techcombank Sài Đồng, chi nhánh Nội Bài, Hà Nội.
BIDV:
Tài khoản : 12010006803104
Tại: Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam, chi nhánh sở giao dịch 1.