Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu Heli CPC20/CPCD20- XC5 dòng H2000 Series, đặc điểm nổi bật trên xe. Báo giá chính hãng- chuyên gia xe nâng hàng 0963 262 272, tư vấn lựa chọn xe có thông số phù hợp trong sản xuất, xe có sẵn giao hàng tận nơi, miễn phí vận chuyển toàn quốc.
- Heli CPC20- XC5: Xe nâng 2 tấn Heli sử dụng hộp số sàn
- Heli CPCD20- XC5: Xe nâng lắp hộp số tự động
Danh mục |
Thông số |
Đơn vị |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
|
Nhà sản xuất |
ANHUI HELI CO.,LTD |
H2000 Series |
Model |
CPC20/CPCD20- XC5 |
Số sàn/ số tự động |
Kiểu động cơ |
Diesel |
|
Kiểu hoạt động |
Ngồi lái |
|
Số di chuyển |
Số điện Tự Động |
|
Tải trọng nâng |
2.000 |
kg |
Tâm tải trọng |
500 |
mm |
Loại lốp |
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
|
Số bánh xe (Trước/ sau) |
2/2 |
|
Chiều cao nâng lớn nhất |
3000- 6000 |
mm |
Chiều cao nâng tự do |
160 |
mm |
Chiều cao khung nâng |
1995 |
mm |
Chiều cao cơ sở |
2070 |
mm |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
3442 |
mm |
Chiều dài cơ sở |
2245 |
mm |
Chiều rộng cơ sở |
1150 |
mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1600 |
mm |
Khoảng sáng gầm xe |
160 |
mm |
Bán kính quay vòng |
2200 |
mm |
Bán kính quay nhỏ nhất |
2170 |
mm |
Góc nghiêng cột nâng |
6/12 |
Độ |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
920 x 122 x 40 |
mm |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
17/19 |
km/h |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
530/550 |
mm/s |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
450/550 |
mm/s |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
22*20/ 25*20 |
% |
Điện năng sử dụng |
12/80 |
V/Ah |
Cỡ lốp trước |
7.00-12-12PR |
|
Cỡ lốp sau |
6.00-9-10PR |
|
Tự trọng |
3320 |
kg |
Model động cơ |
XINCHAI C490
(Hoặc ISUZU C240) |
|
Công suất/ Vòng quay |
40/2650 |
Kw/rpm |
Dung tích buồng đốt |
2.67 |
L |
Bình chứa nhiên liệu |
60 |
L |
Nhà sản xuất |
|
ANHUI HELI CO.,LTD |
Model |
|
CPC20/CPCD20- WS1H |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
Kiểu hoạt động |
|
Ngồi lái |
Số di chuyển |
|
Số Tự Động |
Tải trọng nâng |
kg |
2000 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Loại lốp |
|
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
Số bánh xe (Trước/ sau) |
|
2/2 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
170 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2000 |
Chiều cao cơ sở |
mm |
2070 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
mm |
3442 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2522 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1150 |
Khoảng cách trục bánh xe |
mm |
1600 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
110 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2170 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2200 |
Góc nghiêng cột nâng |
Độ |
6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
mm |
920 x 100 x 45 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
km/h |
17/19 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
mm/s |
530/550 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
mm/s |
450/550 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
% |
20/25 |
Điện năng sử dụng |
V/Ah |
12/80 |
Cỡ lốp trước |
|
7.00-12-12PR |
Cỡ lốp sau |
|
6.00-9-10PR |
Tự trọng |
kg |
3320 |
Model động cơ |
|
ISUZU C240 - JAPAN |
Công suất/ Vòng quay |
Kw/rpm |
35.4/2500 |
Dung tích buồng đốt |
L |
2.434 |
Bình chứa nhiên liệu |
L |
60 |
|
|
|
- Thiết kế tổng thể nhỏ gọn, tối ưu
- Khung nâng thép đặc biệt độ cứng cao, góc nhìn rộng
- Ghế ngồi chỉnh tự động Semi
- Hệ thống cabin rời chống giật và sốc
- Động cơ có tích hợp chi tiết ruột gà trên ống xả, giảm tiếng ồn ra môi trường
Báo giá chính hãng, quà tặng kèm khuyến mãi khi mua hàng:
Mua xe nâng Heli CPC20/CPCD20 tại xe nâng Bình Minh để nhận được đơn giá tốt nhất và hỗ trợ tối đa:
- Tư vấn lựa chọn thông số kỹ thuật phù hợp
- Miễn phí giao hàng tận nơi
- Bảo hành không giới hạn giờ làm việc
- Bảo trì miễn phí định kì
Hướng dẫn nhà đầu tư cách lựa chọn xe nâng Heli 2 tấn CPC20, CPCD20 với thông số phù hợp yêu cầu công việc? Báo giá chính hãng Heli? Chuyên gia xe nâng Heli tư vấn 24/7 094 3837 128 trên 8 năm kinh nghiệm. Mang tới cho nhà đầu tư xe nâng 2 tấn Heli phù hợp nhất với LỰA CHỌN TỐI ƯU TOÀN DIỆN nhất.
Để được tư vấn lựa chọn xe nâng hàng phù hợp, báo giá xe nâng chính hãng giá nhà máy với nhiều khuyến mãi và đặt hàng nhanh. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua các thông tin như sau:
1. Hotline : 0963 262 272
2. Zalo: 0963 262 272, liên hệ 24/7
3. Wechat: 094 3837 128
4. Email: xenanghelibm@gmail.com
Thông tin thanh toán: Sau khi xác nhận đơn hàng, nhận báo giá và đặt hàng.
Quý khách hàng làm thanh toán cho chúng tôi theo thông tin như sau:
Chủ tài khoản: Công ty TNHH Xe Nâng Bình Minh.
MBBank:
Tài khoản : 568 11111 88888
Tại : Ngân hàng Quân đội MB bank- CN Long Biên- PGD Ngô Gia Tự- Hà Nội.
Techcombank:
Tài khoản : 190 2703660 7013
Tại : Ngân hàng Techcombank Sài Đồng, chi nhánh Nội Bài, Hà Nội.
BIDV:
Tài khoản : 12010006803104
Tại: Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam, chi nhánh sở giao dịch 1.